cord grass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cord grass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cord grass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cord grass.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cord grass
Similar:
cordgrass: any of several perennial grasses of the genus Spartina; some important as coastal soil binders
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cord
- cords
- cordy
- cordal
- corday
- corded
- corder
- cordia
- cordon
- cordage
- cordate
- cordial
- cordite
- cordoba
- cordova
- corditis
- cordless
- cordovan
- corduroy
- cordwain
- cordwood
- cordylus
- cord-less
- cordaites
- cordarone
- cordately
- cordelier
- cordgrass
- cordially
- cordiform
- cordopexy
- cordotomy
- corduroys
- cordyline
- cord blood
- cord grass
- cordectomy
- corded way
- cordiality
- cordierite
- cordillera
- cordon off
- cordwainer
- cordylidae
- cordylobia
- cordage oil
- cordaitales
- cordon bleu
- cordon blue
- cordwainery