corduroys nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corduroys nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corduroys giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corduroys.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • corduroys

    Similar:

    cords: cotton trousers made of corduroy cloth

    cord: a cut pile fabric with vertical ribs; usually made of cotton

    Synonyms: corduroy

    corduroy: a road made of logs laid crosswise

    corduroy: build (a road) from logs laid side by side

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).