cords nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cords nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cords giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cords.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cords
cotton trousers made of corduroy cloth
Synonyms: corduroys
Similar:
cord: a line made of twisted fibers or threads
the bundle was tied with a cord
cord: a unit of amount of wood cut for burning; 128 cubic feet
cord: a light insulated conductor for household use
Synonyms: electric cord
cord: a cut pile fabric with vertical ribs; usually made of cotton
Synonyms: corduroy
cord: stack in cords
cord firewood
cord: bind or tie with a cord
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).