corduroy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corduroy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corduroy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corduroy.

Từ điển Anh Việt

  • corduroy

    /'kɔ:dərɔi/

    * danh từ

    nhung kẻ

    (số nhiều) quần nhung kẻ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lát bằng thân cây (qua vùng đồng lầy)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • corduroy

    a road made of logs laid crosswise

    build (a road) from logs laid side by side

    Similar:

    cord: a cut pile fabric with vertical ribs; usually made of cotton