cordless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cordless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cordless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cordless.

Từ điển Anh Việt

  • cordless

    (Tech) không dây, vô tuyến

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cordless

    * kỹ thuật

    không dây

    điện lạnh:

    không phích cắm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cordless

    not having a cord

    cordless telephone