cordwood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cordwood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cordwood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cordwood.
Từ điển Anh Việt
cordwood
* danh từ
gỗ chồng thành khối để đốt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cordwood
firewood cut and stacked in cords; wood sold by the cord