cordon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cordon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cordon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cordon.
Từ điển Anh Việt
cordon
/'kɔ:dn/
* danh từ
dãy đồn bốt; hàng rào cảnh sát
hàng rào vệ sinh (để ngăn khu vực có bệnh dịch) ((cũng) sanitary cordon)
dây kim tuyến (đeo ở vai...)
(kiến trúc) gờ đầu tường
cây ăn quả xén trụi cành
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cordon
* kỹ thuật
cây thế
cây uốn cành
xây dựng:
gờ đầu tường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cordon
a series of sentinels or of military posts enclosing or guarding some place or thing
cord or ribbon worn as an insignia of honor or rank
adornment consisting of an ornamental ribbon or cord