cordon bleu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cordon bleu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cordon bleu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cordon bleu.

Từ điển Anh Việt

  • cordon bleu

    * danh từ

    quan to, người tai mắt

    <đùa> tay đầu bếp hạng nhất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cordon bleu

    a chef famous for his great skill

    Similar:

    blue ribbon: an honor or award gained for excellence