blue ribbon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blue ribbon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blue ribbon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blue ribbon.
Từ điển Anh Việt
blue ribbon
/'blu:'ribən/
* danh từ
(hàng hải) giải thưởng tàu (chở khách) đẹp và nhanh nhất
huân chương băng xanh (cao nhất nước Anh)
giải thưởng cao nhất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blue ribbon
an honor or award gained for excellence
Synonyms: cordon bleu
Từ liên quan
- blue
- blued
- blues
- bluet
- bluey
- bluely
- bluesy
- bluefin
- blueing
- blueish
- blue air
- blue ash
- blue cat
- blue fig
- blue fox
- blue gum
- blue jay
- blue jet
- blue law
- blue pea
- blue sky
- blue tit
- blue-sky
- bluebaby
- bluebell
- bluebill
- bluebird
- bluecoat
- bluefish
- bluegill
- bluehead
- blueline
- blueness
- bluenose
- bluesman
- bluestem
- bluetick
- blueweed
- bluewing
- blue baby
- blue book
- blue bull
- blue chip
- blue crab
- blue fear
- blue flag
- blue funk
- blue jack
- blue jean
- blue joke