cordately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cordately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cordately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cordately.

Từ điển Anh Việt

  • cordately

    xem cordate