cordwainer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cordwainer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cordwainer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cordwainer.

Từ điển Anh Việt

  • cordwainer

    /'kɔ:dweinə/

    * danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) thợ đóng giày