cordage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cordage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cordage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cordage.

Từ điển Anh Việt

  • cordage

    /'kɔ:didʤ/

    * danh từ

    (hàng hải) thừng chão

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cordage

    * kỹ thuật

    dây

    hóa học & vật liệu:

    thừng chão

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cordage

    the amount of wood in an area as measured in cords

    the ropes in the rigging of a ship