cordite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cordite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cordite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cordite.

Từ điển Anh Việt

  • cordite

    /'kɔ:dait/

    * danh từ

    cođit (thuốc nổ không khói)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cordite

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thuốc nổ codit

    thuốc nổ không khói

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cordite

    explosive powder (nitroglycerin and guncotton and petrolatum) dissolved in acetone and dried and extruded in brown cords