corditis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corditis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corditis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corditis.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • corditis

    inflammation of the spermatic cord

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).