cordiform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cordiform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cordiform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cordiform.

Từ điển Anh Việt

  • cordiform

    * danh từ

    hình quả tim

Từ điển Anh Anh - Wordnet