cordate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cordate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cordate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cordate.
Từ điển Anh Việt
cordate
/'kɔ:deit/
* tính từ
hình tim
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cordate
* kỹ thuật
y học:
hình tim
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cordate
(of a leaf) shaped like a heart
Synonyms: heart-shaped, cordiform