corded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corded.

Từ điển Anh Việt

  • corded

    /'kɔ:did/

    * tính từ

    buộc bằng dây

    có sọc nổi (vải, nhung...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • corded

    of textiles; having parallel raised lines

    Synonyms: twilled

    Similar:

    cord: stack in cords

    cord firewood

    cord: bind or tie with a cord