cordovan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cordovan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cordovan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cordovan.

Từ điển Anh Việt

  • cordovan

    * danh từ

    da thuộc mềm (gốc từ Cordova, Tây-ban-nha)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cordovan

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    da thuộc mềm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cordovan

    a fine leather originally made in Cordoba, Spain