cordal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cordal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cordal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cordal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cordal

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc thừng, thuộc dây thanh âm