cordillera nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cordillera nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cordillera giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cordillera.
Từ điển Anh Việt
cordillera
* danh từ
dãy núi
cordillera
* danh từ
dãy núi
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.