cone clutch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cone clutch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cone clutch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cone clutch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cone clutch

    * kỹ thuật

    bộ ly kết hình nón

    khớp côn

    khớp li hợp côn

    khớp ly hợp côn

    khớp nón

    khớp trục côn

    ly hợp côn

    xây dựng:

    sự mắc nối kiểu côn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cone clutch

    a friction clutch in which the frictional surfaces are cone-shaped

    Synonyms: cone friction clutch