cone chart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cone chart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cone chart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cone chart.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cone chart
* kỹ thuật
toán & tin:
biểu đồ hình nón
Từ liên quan
- cone
- conet
- coney
- conessi
- cone bit
- conelike
- conenose
- cone bolt
- cone cell
- cone gear
- cone head
- cone roof
- cone tube
- cone-type
- conepatus
- conestoga
- cone angle
- cone brake
- cone chart
- cone delta
- cone drive
- cone joint
- cone light
- cone raise
- cone shape
- cone shell
- cone valve
- cone wheel
- coneflower
- cone basalt
- cone center
- cone clutch
- cone pepper
- cone pulley
- cone sheave
- cone system
- cone-pulley
- cone-shaped
- coned curve
- cone antenna
- cone bearing
- cone crusher
- cone defamer
- cone of rays
- cone reducer
- cone-bearing
- cone-mouthed
- conenose bug
- coney island
- cone cylinder