cone-shaped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cone-shaped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cone-shaped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cone-shaped.

Từ điển Anh Việt

  • cone-shaped

    * tính từ

    có hình nón

  • cone-shaped

    có hình nón

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cone-shaped

    * kỹ thuật

    dạng nón

    hình côn

    hình phễu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cone-shaped

    Similar:

    conic: relating to or resembling a cone

    conical mountains

    conelike fruit

    Synonyms: conical, conelike