conical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conical.

Từ điển Anh Việt

  • conical

    /'kɔnikəl/

    * tính từ

    hình nón

    conical hat: cái nón

    conical surface: mặt nón

  • conical

    (Tech) thuộc hình nón, cônic

  • conical

    (thuộc) cônic

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conical

    * kỹ thuật

    dạng nón

    hình nón

    điện:

    có dạng hình nón

    toán & tin:

    conic

    xây dựng:

    thuộc hình côn

    thuộc hình nón

Từ điển Anh Anh - Wordnet