conical scanning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conical scanning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conical scanning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conical scanning.

Từ điển Anh Việt

  • conical scanning

    (Tech) quét hình nón

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conical scanning

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự quét hình nón