cone cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cone cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cone cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cone cell.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cone cell
Similar:
cone: a visual receptor cell in the retina that is sensitive to bright light and to color
Synonyms: retinal cone
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cone
- conet
- coney
- conessi
- cone bit
- conelike
- conenose
- cone bolt
- cone cell
- cone gear
- cone head
- cone roof
- cone tube
- cone-type
- conepatus
- conestoga
- cone angle
- cone brake
- cone chart
- cone delta
- cone drive
- cone joint
- cone light
- cone raise
- cone shape
- cone shell
- cone valve
- cone wheel
- coneflower
- cone basalt
- cone center
- cone clutch
- cone pepper
- cone pulley
- cone sheave
- cone system
- cone-pulley
- cone-shaped
- coned curve
- cone antenna
- cone bearing
- cone crusher
- cone defamer
- cone of rays
- cone reducer
- cone-bearing
- cone-mouthed
- conenose bug
- coney island
- cone cylinder