closed session nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

closed session nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm closed session giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của closed session.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • closed session

    Similar:

    executive session: a session (usually of a legislative body) that is closed to the public

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).