carbon tetrachloride nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carbon tetrachloride nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carbon tetrachloride giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carbon tetrachloride.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
carbon tetrachloride
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
cacbon tetraclorua
tetracloruametan
y học:
CCL4 chất lỏng cay, bay hơi, dùng làm chất tẩy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carbon tetrachloride
a colorless nonflammable liquid used as a solvent for fats and oils; because of its toxicity its use as a cleaning fluid or fire extinguisher has declined
Synonyms: carbon tet, tetrachloromethane, perchloromethane
Từ liên quan
- carbon
- carbonic
- carbonyl
- carbon 14
- carbonado
- carbonara
- carbonate
- carbonify
- carbonise
- carbonite
- carbonize
- carbonous
- carbon (c)
- carbon arc
- carbon tax
- carbon tet
- carbonated
- carbonator
- carbondale
- carboneous
- carbonized
- carbonizer
- carbonylic
- carbon atom
- carbon bond
- carbon copy
- carbon dust
- carbon film
- carbon hiss
- carbon lamp
- carbon pile
- carbon test
- carbon wire
- carbon-copy
- carbon-date
- carbon-free
- carbonation
- carbonifics
- carbonizing
- carbon black
- carbon brush
- carbon chain
- carbon cycle
- carbon fiber
- carbon fibre
- carbon paint
- carbon paper
- carbon ratio
- carbon steel
- carbon-paper