carbon tetrachloride nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carbon tetrachloride nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carbon tetrachloride giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carbon tetrachloride.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carbon tetrachloride

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    cacbon tetraclorua

    tetracloruametan

    y học:

    CCL4 chất lỏng cay, bay hơi, dùng làm chất tẩy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carbon tetrachloride

    a colorless nonflammable liquid used as a solvent for fats and oils; because of its toxicity its use as a cleaning fluid or fire extinguisher has declined

    Synonyms: carbon tet, tetrachloromethane, perchloromethane