carbon dioxide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carbon dioxide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carbon dioxide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carbon dioxide.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
carbon dioxide
* kỹ thuật
axit cacbonic
khí cacbon
khí CO2
hóa học & vật liệu:
cacbon điorit
CO2
điện tử & viễn thông:
cacbon dioxit
khí cacbonic
điện lạnh:
cacbon đioxit
xây dựng:
đioxit cacbon
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carbon dioxide
a heavy odorless colorless gas formed during respiration and by the decomposition of organic substances; absorbed from the air by plants in photosynthesis
Synonyms: CO2, carbonic acid gas
Từ liên quan
- carbon
- carbonic
- carbonyl
- carbon 14
- carbonado
- carbonara
- carbonate
- carbonify
- carbonise
- carbonite
- carbonize
- carbonous
- carbon (c)
- carbon arc
- carbon tax
- carbon tet
- carbonated
- carbonator
- carbondale
- carboneous
- carbonized
- carbonizer
- carbonylic
- carbon atom
- carbon bond
- carbon copy
- carbon dust
- carbon film
- carbon hiss
- carbon lamp
- carbon pile
- carbon test
- carbon wire
- carbon-copy
- carbon-date
- carbon-free
- carbonation
- carbonifics
- carbonizing
- carbon black
- carbon brush
- carbon chain
- carbon cycle
- carbon fiber
- carbon fibre
- carbon paint
- carbon paper
- carbon ratio
- carbon steel
- carbon-paper