carbonic acid gas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carbonic acid gas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carbonic acid gas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carbonic acid gas.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carbonic acid gas

    Similar:

    carbon dioxide: a heavy odorless colorless gas formed during respiration and by the decomposition of organic substances; absorbed from the air by plants in photosynthesis

    Synonyms: CO2

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).