carbonic acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carbonic acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carbonic acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carbonic acid.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carbonic acid

    * kinh tế

    axit cacbonic

    * kỹ thuật

    axit cacbonic

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carbonic acid

    a weak acid known only in solution; formed when carbon dioxide combines with water