ben hogan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ben hogan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ben hogan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ben hogan.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ben hogan
Similar:
hogan: United States golfer who won many major golf tournaments (1912-1997)
Synonyms: William Benjamin Hogan
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ben
- bend
- bent
- bench
- bends
- bendy
- benet
- benin
- benne
- benni
- benny
- benday
- bended
- bender
- bengal
- benign
- bennet
- bennie
- benton
- benumb
- benzol
- benzyl
- ben oil
- benched
- bend up
- bending
- bendopa
- beneath
- benefic
- benefit
- benelux
- bengali
- benifit
- benight
- benison
- bennett
- benowax
- bent on
- bent-up
- benthal
- bentham
- benthic
- benthos
- benweed
- benzene
- benzine
- benzoic
- benzoin
- ben sira
- benadryl