hogan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hogan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hogan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hogan.

Từ điển Anh Việt

  • hogan

    * danh từ

    nhà làm bằng cành cây, trát bùn người da đỏ Navaho ở

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hogan

    United States golfer who won many major golf tournaments (1912-1997)

    Synonyms: Ben Hogan, William Benjamin Hogan

    a Navajo lodge covered with earth; traditionally built with the entrance facing east