associate memory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

associate memory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm associate memory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của associate memory.

Từ điển Anh Việt

  • associate memory

    (Tech) bộ nhớ liên kết