tỉnh trong Tiếng Anh là gì?
tỉnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tỉnh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tỉnh
province; provincial
đi lưu diễn ở tỉnh to tour the provinces; to do a provincial tour
xem tỉnh táo 1
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tỉnh
* noun
province, town
Họ Hồ có nguồn gốc từ làng Quỳng Đôi, tỉnh Nghệ An: The Ho family was originally from the village Quynh Doi in province Nghe An
* adj
conscious awake, aware
Từ điển Việt Anh - VNE.
tỉnh
(1) province, prefecture; city; (2) to wake up, awaken, recover consciousness
Từ liên quan
- tỉnh
- tỉnh bơ
- tỉnh bộ
- tỉnh lẻ
- tỉnh lỵ
- tỉnh mộ
- tỉnh tẻ
- tỉnh uỷ
- tỉnh ủy
- tỉnh dây
- tỉnh dậy
- tỉnh hạt
- tỉnh hẳn
- tỉnh khô
- tỉnh lại
- tỉnh ngộ
- tỉnh ngủ
- tỉnh nhỏ
- tỉnh táo
- tỉnh xép
- tỉnh đội
- tỉnh giảm
- tỉnh giấc
- tỉnh lược
- tỉnh minh
- tỉnh mộng
- tỉnh rượu
- tỉnh đoàn
- tỉnh thành
- tỉnh đường
- tỉnh cơn mê
- tỉnh trưởng
- tỉnh táo ra
- tỉnh ngộ lại
- tỉnh như sáo
- tỉnh giấc lại
- tỉnh duyên hải
- tỉnh lược pháp
- tỉnh hội phụ nữ
- tỉnh táo đề phòng
- tỉnh có nhà bưu điện