tỉnh trong Tiếng Anh là gì?

tỉnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tỉnh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tỉnh

    province; provincial

    đi lưu diễn ở tỉnh to tour the provinces; to do a provincial tour

    xem tỉnh táo 1

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tỉnh

    * noun

    province, town

    Họ Hồ có nguồn gốc từ làng Quỳng Đôi, tỉnh Nghệ An: The Ho family was originally from the village Quynh Doi in province Nghe An

    * adj

    conscious awake, aware

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tỉnh

    (1) province, prefecture; city; (2) to wake up, awaken, recover consciousness