tỉnh lỵ trong Tiếng Anh là gì?
tỉnh lỵ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tỉnh lỵ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tỉnh lỵ
* đtừ
township
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tỉnh lỵ
* noun
township
Từ điển Việt Anh - VNE.
tỉnh lỵ
township
Từ liên quan
- tỉnh
 - tỉnh bơ
 - tỉnh bộ
 - tỉnh lẻ
 - tỉnh lỵ
 - tỉnh mộ
 - tỉnh tẻ
 - tỉnh uỷ
 - tỉnh ủy
 - tỉnh dây
 - tỉnh dậy
 - tỉnh hạt
 - tỉnh hẳn
 - tỉnh khô
 - tỉnh lại
 - tỉnh ngộ
 - tỉnh ngủ
 - tỉnh nhỏ
 - tỉnh táo
 - tỉnh xép
 - tỉnh đội
 - tỉnh giảm
 - tỉnh giấc
 - tỉnh lược
 - tỉnh minh
 - tỉnh mộng
 - tỉnh rượu
 - tỉnh đoàn
 - tỉnh thành
 - tỉnh đường
 - tỉnh cơn mê
 - tỉnh trưởng
 - tỉnh táo ra
 - tỉnh ngộ lại
 - tỉnh như sáo
 - tỉnh giấc lại
 - tỉnh duyên hải
 - tỉnh lược pháp
 - tỉnh hội phụ nữ
 - tỉnh táo đề phòng
 - tỉnh có nhà bưu điện
 


