tỉnh táo đề phòng trong Tiếng Anh là gì?

tỉnh táo đề phòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tỉnh táo đề phòng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tỉnh táo đề phòng

    to take precautions