tỉnh lại trong Tiếng Anh là gì?
tỉnh lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tỉnh lại sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tỉnh lại
to regain consciousness/one's senses; to recover consciousness/one's senses; to come to one's senses; to come to oneself; to be conscious again
làm cho ai tỉnh lại to resuscitate somebody; to restore consciousness to somebody; to revive somebody; to bring somebody to his senses
Từ liên quan
- tỉnh
- tỉnh bơ
- tỉnh bộ
- tỉnh lẻ
- tỉnh lỵ
- tỉnh mộ
- tỉnh tẻ
- tỉnh uỷ
- tỉnh ủy
- tỉnh dây
- tỉnh dậy
- tỉnh hạt
- tỉnh hẳn
- tỉnh khô
- tỉnh lại
- tỉnh ngộ
- tỉnh ngủ
- tỉnh nhỏ
- tỉnh táo
- tỉnh xép
- tỉnh đội
- tỉnh giảm
- tỉnh giấc
- tỉnh lược
- tỉnh minh
- tỉnh mộng
- tỉnh rượu
- tỉnh đoàn
- tỉnh thành
- tỉnh đường
- tỉnh cơn mê
- tỉnh trưởng
- tỉnh táo ra
- tỉnh ngộ lại
- tỉnh như sáo
- tỉnh giấc lại
- tỉnh duyên hải
- tỉnh lược pháp
- tỉnh hội phụ nữ
- tỉnh táo đề phòng
- tỉnh có nhà bưu điện