tỉnh lại trong Tiếng Anh là gì?

tỉnh lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tỉnh lại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tỉnh lại

    to regain consciousness/one's senses; to recover consciousness/one's senses; to come to one's senses; to come to oneself; to be conscious again

    làm cho ai tỉnh lại to resuscitate somebody; to restore consciousness to somebody; to revive somebody; to bring somebody to his senses