tỉnh ngộ trong Tiếng Anh là gì?

tỉnh ngộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tỉnh ngộ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tỉnh ngộ

    to be disabused/disillusioned/enlightened; to see reason

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tỉnh ngộ

    to be disillusioned, be enlightened, see reason