tỉnh táo trong Tiếng Anh là gì?
tỉnh táo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tỉnh táo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tỉnh táo
to be of sound mind
hoàn toàn tỉnh táo to be in full possession of one's faculties/senses; to be in full command of one's faculties; to be in possession of all one's faculties/senses
xem cảnh giác
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tỉnh táo
* adj
alert, active, in full possession, vigilant
Từ điển Việt Anh - VNE.
tỉnh táo
alert, active, vigilant, wide awake
Từ liên quan
- tỉnh
- tỉnh bơ
- tỉnh bộ
- tỉnh lẻ
- tỉnh lỵ
- tỉnh mộ
- tỉnh tẻ
- tỉnh uỷ
- tỉnh ủy
- tỉnh dây
- tỉnh dậy
- tỉnh hạt
- tỉnh hẳn
- tỉnh khô
- tỉnh lại
- tỉnh ngộ
- tỉnh ngủ
- tỉnh nhỏ
- tỉnh táo
- tỉnh xép
- tỉnh đội
- tỉnh giảm
- tỉnh giấc
- tỉnh lược
- tỉnh minh
- tỉnh mộng
- tỉnh rượu
- tỉnh đoàn
- tỉnh thành
- tỉnh đường
- tỉnh cơn mê
- tỉnh trưởng
- tỉnh táo ra
- tỉnh ngộ lại
- tỉnh như sáo
- tỉnh giấc lại
- tỉnh duyên hải
- tỉnh lược pháp
- tỉnh hội phụ nữ
- tỉnh táo đề phòng
- tỉnh có nhà bưu điện


