nhu trong Tiếng Anh là gì?

nhu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhu

    (kết hợp hạn chế) flexible, pliant, pliability, pliancy, complacence, yielding, pliable, compliant

    lúc nhu lúc cương now flexible, now firm

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhu

    (kết hợp hạn chế) Flexible, pliant

    Lúc nhu lúc cương: Now flexible, now firm

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhu

    (1) flexible, pliant, soft; (2) parcel