nhu trong Tiếng Anh là gì?
nhu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhu
(kết hợp hạn chế) flexible, pliant, pliability, pliancy, complacence, yielding, pliable, compliant
lúc nhu lúc cương now flexible, now firm
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhu
(kết hợp hạn chế) Flexible, pliant
Lúc nhu lúc cương: Now flexible, now firm
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhu
(1) flexible, pliant, soft; (2) parcel
Từ liên quan
- nhu
- nhu mì
- nhu mô
- nhu mễ
- nhu cầu
- nhu hòa
- nhu khí
- nhu nhú
- nhu phí
- nhu yếu
- nhu đạo
- nhu kiện
- nhu liệu
- nhu sách
- nhu tính
- nhu động
- nhu nhược
- nhu thuận
- nhu thuật
- nhu nguyễn
- nhu cầu lớn
- nhu cầu vốn
- nhu yếu phẩm
- nhu cầu cơ bản
- nhu mì thùy mị
- nhu cầu quân sự
- nhu cầu sinh lý
- nhu cầu đòi hỏi
- nhu cầu công tác
- nhu cầu cấp bách
- nhu cầu sản xuất
- nhu cầu tự nhiên
- nhu cầu cách mạng
- nhu kiện ứng dụng
- nhu cầu của cơ thể
- nhu cầu khách quan
- nhu cầu thương mại
- nhu phí sửa chữa nhà
- nhu cầu không thể thiếu