nhu mì trong Tiếng Anh là gì?
nhu mì trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhu mì sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhu mì
* ttừ
modest; humble; gentle; meek
bản chất nhu mì mild/gentle disposition
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhu mì
* adj
modest; humble; gentle
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhu mì
modest, humble, gentle
Từ liên quan
- nhu
- nhu mì
- nhu mô
- nhu mễ
- nhu cầu
- nhu hòa
- nhu khí
- nhu nhú
- nhu phí
- nhu yếu
- nhu đạo
- nhu kiện
- nhu liệu
- nhu sách
- nhu tính
- nhu động
- nhu nhược
- nhu thuận
- nhu thuật
- nhu nguyễn
- nhu cầu lớn
- nhu cầu vốn
- nhu yếu phẩm
- nhu cầu cơ bản
- nhu mì thùy mị
- nhu cầu quân sự
- nhu cầu sinh lý
- nhu cầu đòi hỏi
- nhu cầu công tác
- nhu cầu cấp bách
- nhu cầu sản xuất
- nhu cầu tự nhiên
- nhu cầu cách mạng
- nhu kiện ứng dụng
- nhu cầu của cơ thể
- nhu cầu khách quan
- nhu cầu thương mại
- nhu phí sửa chữa nhà
- nhu cầu không thể thiếu