nhu nhược trong Tiếng Anh là gì?
nhu nhược trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhu nhược sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhu nhược
* ttừ
feeble; faint; weak; soft heart; yielding
tính nhu nhược weak character
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhu nhược
* adj
feeble; faint; weak
tính nhu nhược: weak character
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhu nhược
feeble, faint, weak
Từ liên quan
- nhu
- nhu mì
- nhu mô
- nhu mễ
- nhu cầu
- nhu hòa
- nhu khí
- nhu nhú
- nhu phí
- nhu yếu
- nhu đạo
- nhu kiện
- nhu liệu
- nhu sách
- nhu tính
- nhu động
- nhu nhược
- nhu thuận
- nhu thuật
- nhu nguyễn
- nhu cầu lớn
- nhu cầu vốn
- nhu yếu phẩm
- nhu cầu cơ bản
- nhu mì thùy mị
- nhu cầu quân sự
- nhu cầu sinh lý
- nhu cầu đòi hỏi
- nhu cầu công tác
- nhu cầu cấp bách
- nhu cầu sản xuất
- nhu cầu tự nhiên
- nhu cầu cách mạng
- nhu kiện ứng dụng
- nhu cầu của cơ thể
- nhu cầu khách quan
- nhu cầu thương mại
- nhu phí sửa chữa nhà
- nhu cầu không thể thiếu