lao trong Tiếng Anh là gì?

lao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lao sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lao

    javelin; harpoon; jail; prison; (y học) tuberculosis

    bệnh lao phổi tuberculosis of the lungs

    to plunge

    lao mình xuống nước to plunge into the water

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lao

    * noun

    dart; javelin

    phóng lao: javelin throwing. harpoon. jail; prison.

    (y học) tuberculosis

    bệnh lao phổi: tuberculosis of the lungs

    * verb

    to hurt; to plunge

    lao mình xuống nước: to plunge into the water

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lao

    (1) to throw, plunge, slam; dart, javelin; (2) tuberculosis; (3) jail, prison