lao động trong Tiếng Anh là gì?
lao động trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lao động sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lao động
labour; work
lao động có trả công paid work
xem nhân công, người lao động
ưu tiên cho lao động nữ priority was given to female labour
xem làm việc 3, 4
nó chưa đủ tuổi lao động, nên không ai thuê nó as he was under working age, nobody employed him
xem tạp dịch
tổ chức lao động quốc tế international labour organization; ilo
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lao động
* noun
labour
người lao động: labourer; worker; workman
Từ điển Việt Anh - VNE.
lao động
labor, work; to work, toil
Từ liên quan
- lao
- lao da
- lao lý
- lao ra
- lao tù
- lao tư
- lao xá
- lao đi
- lao cải
- lao cần
- lao dốc
- lao khổ
- lao lực
- lao màn
- lao móc
- lao mấu
- lao tâm
- lao tới
- lao vào
- lao vút
- lao xao
- lao đao
- lao đảo
- lao công
- lao dịch
- lao hạch
- lao khớp
- lao lung
- lao ngục
- lao nhao
- lao phổi
- lao ruột
- lao thất
- lao thận
- lao động
- lao luyện
- lao nhanh
- lao phiền
- lao trùng
- lao xuống
- lao tẩu mã
- lao vụt đi
- lao màng óc
- lao vùn vụt
- lao khớp háng
- lao màng ruột
- lao tới trước
- lao mình xuống
- lao vào lao ra
- lao xương sống