lao nhao trong Tiếng Anh là gì?
lao nhao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lao nhao sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lao nhao
stir, bustle
làm cái gì mà lao nhao cả lên thế what's the row about?
Từ điển Việt Anh - VNE.
lao nhao
stir, bustle
Từ liên quan
- lao
- lao da
- lao lý
- lao ra
- lao tù
- lao tư
- lao xá
- lao đi
- lao cải
- lao cần
- lao dốc
- lao khổ
- lao lực
- lao màn
- lao móc
- lao mấu
- lao tâm
- lao tới
- lao vào
- lao vút
- lao xao
- lao đao
- lao đảo
- lao công
- lao dịch
- lao hạch
- lao khớp
- lao lung
- lao ngục
- lao nhao
- lao phổi
- lao ruột
- lao thất
- lao thận
- lao động
- lao luyện
- lao nhanh
- lao phiền
- lao trùng
- lao xuống
- lao tẩu mã
- lao vụt đi
- lao màng óc
- lao vùn vụt
- lao khớp háng
- lao màng ruột
- lao tới trước
- lao mình xuống
- lao vào lao ra
- lao xương sống