lao đao trong Tiếng Anh là gì?

lao đao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lao đao sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lao đao

    full of hardships; stormy

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lao đao

    * adj

    dizzy, full of hardship

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lao đao

    dizzy, unstable, unsteady