lao nhanh trong Tiếng Anh là gì?
lao nhanh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lao nhanh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lao nhanh
to speed along
chiếc xe đang lao nhanh về phía chúng tôi the car was speeding towards us
Từ liên quan
- lao
- lao da
- lao lý
- lao ra
- lao tù
- lao tư
- lao xá
- lao đi
- lao cải
- lao cần
- lao dốc
- lao khổ
- lao lực
- lao màn
- lao móc
- lao mấu
- lao tâm
- lao tới
- lao vào
- lao vút
- lao xao
- lao đao
- lao đảo
- lao công
- lao dịch
- lao hạch
- lao khớp
- lao lung
- lao ngục
- lao nhao
- lao phổi
- lao ruột
- lao thất
- lao thận
- lao động
- lao luyện
- lao nhanh
- lao phiền
- lao trùng
- lao xuống
- lao tẩu mã
- lao vụt đi
- lao màng óc
- lao vùn vụt
- lao khớp háng
- lao màng ruột
- lao tới trước
- lao mình xuống
- lao vào lao ra
- lao xương sống