lao dốc trong Tiếng Anh là gì?
lao dốc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lao dốc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lao dốc
* dtừ
coast
Từ điển Việt Anh - VNE.
lao dốc
to decline, plunge
Từ liên quan
- lao
- lao da
- lao lý
- lao ra
- lao tù
- lao tư
- lao xá
- lao đi
- lao cải
- lao cần
- lao dốc
- lao khổ
- lao lực
- lao màn
- lao móc
- lao mấu
- lao tâm
- lao tới
- lao vào
- lao vút
- lao xao
- lao đao
- lao đảo
- lao công
- lao dịch
- lao hạch
- lao khớp
- lao lung
- lao ngục
- lao nhao
- lao phổi
- lao ruột
- lao thất
- lao thận
- lao động
- lao luyện
- lao nhanh
- lao phiền
- lao trùng
- lao xuống
- lao tẩu mã
- lao vụt đi
- lao màng óc
- lao vùn vụt
- lao khớp háng
- lao màng ruột
- lao tới trước
- lao mình xuống
- lao vào lao ra
- lao xương sống