gạo trong Tiếng Anh là gì?
gạo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gạo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
- gạo - rice - gạo hạt dài/tròn long/short grain rice - to slave; to grind - gạo văn to slave at literature 
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
- gạo - * noun - raw rice; rice - (Bot) bombax - * verb - to slave; to grind - gạo văn: to slave at literature 
Từ điển Việt Anh - VNE.
- gạo - raw (uncooked) rice 




